Mã SKU: V600:2
Còn hàng
V600:2
12 tháng
Dynacord
Mới 100%
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Dynacord là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực khuếch đại âm thanh với hơn 60 năm phát triển và đổi mới. Hàng trăm nghìn amply Dynacord đang vận hành các hệ thống âm thanh trên toàn thế giới, từ ban nhạc, DJ cho đến các công trình âm thanh chuyên nghiệp và hệ thống lưu diễn. Với sự uy tín và độ bền cao, Dynacord luôn là lựa chọn tin cậy cho những yêu cầu khắt khe nhất trong ngành âm thanh.
V Series được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng thương mại, phù hợp với các hệ thống lắp đặt vừa và nhỏ.
Không chỉ hỗ trợ nhạc nền và thông báo, dòng amply này còn đáp ứng tốt khi yêu cầu mức áp suất âm thanh (SPL) cao hơn. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, V Series mang lại giải pháp khuếch đại tối ưu cho nhiều không gian khác nhau.
V600:2 được thiết kế 2 kênh, cung cấp tổng công suất 600W, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt. Nhờ công nghệ powerTANK, amply có thể phân bổ công suất một cách linh hoạt giữa các kênh, tối ưu hiệu suất mà không gây lãng phí năng lượng.
V Series không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể nhờ vào công nghệ ecoRAIL và APD (Auto Power Down).
Công nghệ powerTANK của Dynacord giúp V Series hoạt động như một bộ cấp nguồn thông minh, phân phối công suất động giữa các kênh mà không làm lãng phí năng lượng. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần khuếch đại nhiều vùng âm thanh với tải trọng khác nhau.
Ví dụ, một chiếc V600:2 có thể đồng thời cấp nguồn cho cả hệ thống loa nhỏ trong khu vực bếp và các loa công suất lớn trong hội trường. Hệ thống này tự động vận hành mà không cần bất kỳ cấu hình phức tạp nào.
Khi kết hợp với bộ xử lý DSP Matrix, chẳng hạn như Dynacord MXE5-64 Matrix Mix Engine, amply V Series có thể hoạt động như một bộ khuếch đại phân phối, lý tưởng cho các hệ thống âm thanh phân tán lớn. Điều này giúp đơn giản hóa việc mở rộng hệ thống mà vẫn đảm bảo âm thanh chất lượng cao và khả năng kiểm soát linh hoạt.
Nhờ vào các công nghệ tiên tiến như Variable Load Drive, powerTANK, dualCOOL và ecoRAIL, V Series không chỉ phù hợp cho nhạc nền và thông báo, mà còn đáp ứng hoàn hảo các hệ thống âm thanh yêu cầu SPL cao. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, văn phòng và các công trình lắp đặt chuyên nghiệp.
Một trong những ưu điểm nổi bật của V Series là Variable Load Drive (VLD), cho phép amply cung cấp cùng một mức công suất cho các tải 4Ω, 8Ω, 70V hoặc 100V mà không cần cấu hình phức tạp. Điều này giúp việc lắp đặt hệ thống âm thanh trở nên linh hoạt hơn, đặc biệt là trong các công trình có nhiều khu vực âm thanh với yêu cầu khác nhau.
Go compact, amplify smart – Nhỏ gọn tinh tế, khuếch đại thông minh
1. THÔNG SỐ ĐIỆN (ELECTRICAL) | |
Tổng công suất định mức | 600 W |
Số kênh | 2 |
Công suất định mức mỗi kênh | 2 x 300 W |
Công suất đầu ra tối đa mỗi kênh (Power Sharing) | 500 W (4 Ω) / 600 W (8 Ω) / 500 W (70V) / 600 W (100V) |
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ KHUẾCH ĐẠI (AMPLIFIER) | |
Trở kháng tải | 4 Ω / 8 Ω / 70V / 100V |
Độ lợi danh định (Nominal Gain) | 27.0 dB (4 Ω) / 30.0 dB (8 Ω) / 33.2 dB (70V) / 36.2 dB (100V) |
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR - A-weighted, tham chiếu công suất định mức) | > 100 dB (4 Ω) / > 102 dB (8 Ω) / > 101 dB (70V) / > 103 dB (100V) |
Độ méo tổng hợp (THD+N) (1/8 công suất định mức, 1 kHz) | < 0.1% |
3. KẾT NỐI (CONNECTIVITY) | |
Loại cổng đầu vào | 1 x Euroblock 6-pin (3.81 mm, male), song song với 1x RJ45 (AES72-1E) |
Cổng đầu ra loa | 2 x Euroblock 4-pin (5.08 mm, female) |
Cổng điều khiển | 1 x Euroblock 5-pin (3.81 mm, male) |
4. TÍNH NĂNG XỬ LÝ TÍN HIỆU (SIGNAL PROCESSING) | |
Chức năng xử lý tín hiệu | Định tuyến đầu vào (Input Routing), Bộ lọc (24 dB/Oct.), Cắt tần số cao (Hi-pass 30/50/100/150 Hz), Cắt tần số thấp (Lo-pass 150 Hz), Giới hạn đỉnh (Peak Limiter) |
5. NGUỒN ĐIỆN & HIỆU SUẤT (POWER & PERFORMANCE) | |
Điện áp nguồn | 100 V - 240 V AC, 50 Hz - 60 Hz |
Mức tiêu thụ điện | |
- Chế độ không tải (ecoRAIL, không có tín hiệu đầu vào) | < 12 W |
- Chế độ tiêu thụ ở 1/8 công suất định mức | 115 W |
- Chế độ chờ (Standby - APD hoạt động) | < 1 W |
6. CÁC CƠ CHẾ BẢO VỆ (PROTECTIONS) | |
Bảo vệ tín hiệu âm thanh | Giới hạn âm thanh (Audio Limiters) |
Bảo vệ nhiệt độ | Chống quá nhiệt (High Temperature) |
Bảo vệ mạch | Bảo vệ DC, chống nhiễu cao tần (HF), ngắn mạch, phản điện từ (Back-EMF), giới hạn dòng điện đỉnh, giới hạn dòng khởi động, bảo vệ quá/thiếu điện áp nguồn |
📌 Lưu ý: Tín hiệu kiểm tra công suất tối đa: Theo chuẩn IHF-A-202 (Dynamic-Headroom, tín hiệu 1 kHz / 20 ms bật - 480 ms tắt - mức thấp -20 dB). |
1. THÔNG SỐ ĐIỆN (ELECTRICAL) | |
Tổng công suất định mức | 600 W |
Số kênh | 2 |
Công suất định mức mỗi kênh | 2 x 300 W |
Công suất đầu ra tối đa mỗi kênh (Power Sharing) | 500 W (4 Ω) / 600 W (8 Ω) / 500 W (70V) / 600 W (100V) |
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ KHUẾCH ĐẠI (AMPLIFIER) | |
Trở kháng tải | 4 Ω / 8 Ω / 70V / 100V |
Độ lợi danh định (Nominal Gain) | 27.0 dB (4 Ω) / 30.0 dB (8 Ω) / 33.2 dB (70V) / 36.2 dB (100V) |
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR - A-weighted, tham chiếu công suất định mức) | > 100 dB (4 Ω) / > 102 dB (8 Ω) / > 101 dB (70V) / > 103 dB (100V) |
Độ méo tổng hợp (THD+N) (1/8 công suất định mức, 1 kHz) | < 0.1% |
3. KẾT NỐI (CONNECTIVITY) | |
Loại cổng đầu vào | 1 x Euroblock 6-pin (3.81 mm, male), song song với 1x RJ45 (AES72-1E) |
Cổng đầu ra loa | 2 x Euroblock 4-pin (5.08 mm, female) |
Cổng điều khiển | 1 x Euroblock 5-pin (3.81 mm, male) |
4. TÍNH NĂNG XỬ LÝ TÍN HIỆU (SIGNAL PROCESSING) | |
Chức năng xử lý tín hiệu | Định tuyến đầu vào (Input Routing), Bộ lọc (24 dB/Oct.), Cắt tần số cao (Hi-pass 30/50/100/150 Hz), Cắt tần số thấp (Lo-pass 150 Hz), Giới hạn đỉnh (Peak Limiter) |
5. NGUỒN ĐIỆN & HIỆU SUẤT (POWER & PERFORMANCE) | |
Điện áp nguồn | 100 V - 240 V AC, 50 Hz - 60 Hz |
Mức tiêu thụ điện | |
- Chế độ không tải (ecoRAIL, không có tín hiệu đầu vào) | < 12 W |
- Chế độ tiêu thụ ở 1/8 công suất định mức | 115 W |
- Chế độ chờ (Standby - APD hoạt động) | < 1 W |
6. CÁC CƠ CHẾ BẢO VỆ (PROTECTIONS) | |
Bảo vệ tín hiệu âm thanh | Giới hạn âm thanh (Audio Limiters) |
Bảo vệ nhiệt độ | Chống quá nhiệt (High Temperature) |
Bảo vệ mạch | Bảo vệ DC, chống nhiễu cao tần (HF), ngắn mạch, phản điện từ (Back-EMF), giới hạn dòng điện đỉnh, giới hạn dòng khởi động, bảo vệ quá/thiếu điện áp nguồn |
📌 Lưu ý: Tín hiệu kiểm tra công suất tối đa: Theo chuẩn IHF-A-202 (Dynamic-Headroom, tín hiệu 1 kHz / 20 ms bật - 480 ms tắt - mức thấp -20 dB). |
Bạn đã chọn so sánh sản phẩm này rồi!