Mã SKU: EVID-C4.2-G2
Còn hàng
EVID-C4.2-G2
12 tháng
Electro-Voice / Mỹ
Mới 100%
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Electro-Voice EVID-C4.2-G2 là loa đồng trục hai đường tiếng kích thước 4 inch, mang lại chất lượng âm thanh vượt trội, độ bền cao và thiết kế thẩm mỹ hàng đầu. Loa được trang bị hệ thống EZ-Install, cho phép lắp đặt nhanh chóng, an toàn và đáng tin cậy mà không ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể.
Loa sử dụng thiết kế point-source, giúp cải thiện đáp tuyến ngoài trục và phân bố âm đồng đều hơn. EVID-C4.2-G2 tích hợp transformer với nhiều mức công suất lựa chọn: 1.9 W (chỉ 70 V), 3.8 W, 7.5 W, 15 W hoặc 30 W khi sử dụng đường dây 70 V/100 V, hoặc chế độ 8 ohm bypass. Việc lựa chọn mức công suất được thực hiện bằng công tắc đặt ngay ở mặt trước.
Lưới loa kim loại được hoàn thiện bằng sơn tĩnh điện trắng bán mờ. Mặt loa được làm từ vật liệu ABS đạt chuẩn UL 94V-0 chống cháy. Vỏ sau loa được làm bằng thép phủ sơn dày, giúp đảm bảo độ bền. Thiết kế thân loa mỏng cho phép lắp đặt dễ dàng ngay trong không gian hạn chế. Nắp che cổng kết nối bên hông giúp truy cập vào terminal block 4 pin, hỗ trợ dây 12-gauge hoặc 3.3 mm² và cho phép kết nối nối tiếp sang loa khác.
Bộ sản phẩm bao gồm mounting ring và tile bridge, giúp treo loa an toàn trên các hệ trần giả sử dụng bông khoáng hoặc vật liệu sợi.
Dòng loa âm trần EVID được thiết kế để hoạt động đồng bộ như một hệ thống hoàn chỉnh, tương thích với nhiều loại trần khác nhau, và có thể kết hợp với các loa EVID surface-mount và in-wall để tạo nên một giải pháp âm thanh tổng thể.
| Mã hàng | EVID-C4.2-G2 |
| Dải tần số (-10 dB) (Hz) 1 | 70Hz - 20kHz |
| Mức SPL tối đa (liên tục) (dB) 2 | 106 dB |
| Mức SPL tối đa (đỉnh) (dB) 2 | 112 dB |
| Độ nhạy (1 W, 1 m) 3 | 88 dB SPL 1 W, 1 m |
| Góc phủ âm | 130° hình nón |
| Công suất chịu đựng (liên tục) 4 | 70 W |
| Công suất chịu đựng (đỉnh) 4 | 280 W |
| Công suất dài hạn (liên tục) 5 | 50 W |
| Công suất dài hạn (đỉnh) 5 | 200 W |
| Trở kháng danh định (Low-Z) | 8 Ω |
| Tần số cắt khuyến nghị (HPF) | 70 Hz |
| Nấc công suất đường 70 V | 30 W; 15 W; 7,5 W; 3,75 W; 1,88 W |
| Nấc công suất đường 100 V | 30 W; 15 W; 7,5 W; 3,75 W |
| Kích thước loa LF | 4 inch |
| Kích thước loa HF | 0.75 inch |
| Chất liệu | Thép |
| Chất liệu lưới tản nhiệt | Thép sơn tĩnh điện |
| Cổng kết nối | 4-pin Euroblock, hỗ trợ Input + Pass-through |
| Cỡ dây sử dụng (AWG) | Tối đa 12 AWG |
| Đường kính dây (mm²) | Tối đa 3.3 mm² |
| Màu sắc | Trắng; Có thể tùy chọn màu theo yêu cầu |
| Mã màu (RAL) | RAL 9003 – Signal White |
| Kích thước lỗ lắp (inch) | 7.2 in |
| Kích thước lỗ lắp (mm) | 183 mm |
| Kích thước tổng (Đường kính × Chiều sâu) (inch) | 8.4 in × 6.40 in |
| Kích thước tổng (Đường kính × Chiều sâu) (mm) | 212 mm × 163.6 mm |
| Độ sâu lắp đặt (inch) | 6.2 in |
| Độ sâu lắp đặt (mm) | 158 mm |
| Độ dày trần phù hợp (inch) | 0.5 in – 1.5 in |
| Độ dày trần phù hợp (mm) | 12.5 mm – 38 mm |
| Khối lượng (lb) | 5.9 lb |
| Khối lượng (kg) | 2.7 kg |
| Khối lượng vận chuyển (lb) | 14 lb (theo cặp) |
| Khối lượng vận chuyển (kg) | 6.4 kg (theo cặp) |
| Chỉ số bảo vệ (IP rating) | IP34 |
| Khả năng chống chịu thời tiết | Sử dụng trong nhà (Indoor) |
| Nhiệt độ hoạt động (°F) | 32 °F – 122 °F |
| Nhiệt độ hoạt động (°C) | 0 °C – 50 °C |
| Tiêu chuẩn an toàn |
UL 1480A |
1 Half-space (lắp đặt âm trần)
2 Giá trị tính toán
3 Half-space (1 W/1 m)
4 Kiểm tra với tín hiệu pink noise liên tục (2 giờ)
5 Kiểm tra với tín hiệu pink noise liên tục (100 giờ)
6 Bộ lọc 24 dB/octave
7 Khối lượng sản phẩm đơn lẻ
8 Khối lượng theo cặp sản phẩm
| Mã hàng | EVID-C4.2-G2 |
| Dải tần số (-10 dB) (Hz) 1 | 70Hz - 20kHz |
| Mức SPL tối đa (liên tục) (dB) 2 | 106 dB |
| Mức SPL tối đa (đỉnh) (dB) 2 | 112 dB |
| Độ nhạy (1 W, 1 m) 3 | 88 dB SPL 1 W, 1 m |
| Góc phủ âm | 130° hình nón |
| Công suất chịu đựng (liên tục) 4 | 70 W |
| Công suất chịu đựng (đỉnh) 4 | 280 W |
| Công suất dài hạn (liên tục) 5 | 50 W |
| Công suất dài hạn (đỉnh) 5 | 200 W |
| Trở kháng danh định (Low-Z) | 8 Ω |
| Tần số cắt khuyến nghị (HPF) | 70 Hz |
| Nấc công suất đường 70 V | 30 W; 15 W; 7,5 W; 3,75 W; 1,88 W |
| Nấc công suất đường 100 V | 30 W; 15 W; 7,5 W; 3,75 W |
| Kích thước loa LF | 4 inch |
| Kích thước loa HF | 0.75 inch |
| Chất liệu | Thép |
| Chất liệu lưới tản nhiệt | Thép sơn tĩnh điện |
| Cổng kết nối | 4-pin Euroblock, hỗ trợ Input + Pass-through |
| Cỡ dây sử dụng (AWG) | Tối đa 12 AWG |
| Đường kính dây (mm²) | Tối đa 3.3 mm² |
| Màu sắc | Trắng; Có thể tùy chọn màu theo yêu cầu |
| Mã màu (RAL) | RAL 9003 – Signal White |
| Kích thước lỗ lắp (inch) | 7.2 in |
| Kích thước lỗ lắp (mm) | 183 mm |
| Kích thước tổng (Đường kính × Chiều sâu) (inch) | 8.4 in × 6.40 in |
| Kích thước tổng (Đường kính × Chiều sâu) (mm) | 212 mm × 163.6 mm |
| Độ sâu lắp đặt (inch) | 6.2 in |
| Độ sâu lắp đặt (mm) | 158 mm |
| Độ dày trần phù hợp (inch) | 0.5 in – 1.5 in |
| Độ dày trần phù hợp (mm) | 12.5 mm – 38 mm |
| Khối lượng (lb) | 5.9 lb |
| Khối lượng (kg) | 2.7 kg |
| Khối lượng vận chuyển (lb) | 14 lb (theo cặp) |
| Khối lượng vận chuyển (kg) | 6.4 kg (theo cặp) |
| Chỉ số bảo vệ (IP rating) | IP34 |
| Khả năng chống chịu thời tiết | Sử dụng trong nhà (Indoor) |
| Nhiệt độ hoạt động (°F) | 32 °F – 122 °F |
| Nhiệt độ hoạt động (°C) | 0 °C – 50 °C |
| Tiêu chuẩn an toàn |
UL 1480A |
1 Half-space (lắp đặt âm trần)
2 Giá trị tính toán
3 Half-space (1 W/1 m)
4 Kiểm tra với tín hiệu pink noise liên tục (2 giờ)
5 Kiểm tra với tín hiệu pink noise liên tục (100 giờ)
6 Bộ lọc 24 dB/octave
7 Khối lượng sản phẩm đơn lẻ
8 Khối lượng theo cặp sản phẩm
Bạn đã chọn so sánh sản phẩm này rồi!